Từ tham khảo
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 다 다 End
Start
End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
Start 는 는 End
• Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)