🌟 -다니까는

1. (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입장이나 의견을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nhấn mạnh thêm một lần nữa lập trường hay ý kiến của mình trong trường hợp nhận được câu hỏi hay yêu cầu mang tính chất lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비빔밥 안 맵니?
    Isn't bibimbap spicy?
    고추장을 조금 넣어서 안 맵다니까는.
    Not spicy with a little red pepper paste.
  • 같이 등산 가자.
    Let's go hiking together.
    피곤하다니까는.
    I'm tired.
  • 조용히 좀 해 줘. 나 머리 아프다니까는.
    Please be quiet. i have a headache.
    미안해. 라디오 끌게.
    I'm sorry. i'll turn off the radio.
  • 와! 밖에 나오니까 기분이 좋아진다.
    Wow! i feel better when i'm outside.
    산책이 기분 전환에 좋다니까는.
    A walk is good for a change of pace.
Từ tham khảo -ㄴ다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -는다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -라니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

2. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용함을 강조하여 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI LÀ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện nhấn mạnh việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다음 달에 휴가가 있다니까는 같이 여행 가요.
    I have a vacation next month, so let's go on a trip together.
  • 지수는 다리미가 필요하다니까는 하나 사 줍시다.
    Jisoo needs an iron. let's buy her one.
  • 승규가 몸이 약하다니까는 영양제를 먹여야겠어요.
    Seung-gyu's weak, so i'm going to give him some nutritional supplements.
  • 민준이는 아직 안 들어왔어?
    Minjun hasn't come in yet?
    사무실에서 나왔다니까는 곧 도착하겠지요.
    He's out of the office, he'll be there soon.
Từ tham khảo -ㄴ다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -는다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -라니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)