🌟 -다니까는
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86)