🌟 병문안 (病問安)

☆☆☆   Danh từ  

1. 아픈 사람을 찾아가 위로하는 일.

1. SỰ ĐI THĂM BỆNH: Việc tìm đến người đau ốm và an ủi họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구의 병문안.
    A friend's visit.
  • 병문안을 가다.
    Visit the hospital.
  • 병문안을 오다.
    Visit the hospital.
  • 병문안을 하다.
    Visit the hospital.
  • 우리는 교통사고로 병원에 입원한 친구의 병문안을 갔다.
    We visited a friend who was hospitalized for a car accident.
  • 승규는 주위 사람들의 병문안으로 인해 힘을 얻어 더 빨리 나을 수 있었다.
    Seung-gyu was encouraged by the visitation of the people around him and was able to recover faster.
  • 유민아, 너 지수가 아파서 학교에 못 왔다는 소리 들었니?
    Yoomin, did you hear that jisoo was sick and couldn't come to school?
    응. 그래서 수업 끝나고 친구들이랑 병문안을 가기로 했어.
    Yeah. so i decided to visit my friends in the hospital after class.
Từ đồng nghĩa 문병(問病): 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병문안 (병ː무난)
📚 Từ phái sinh: 병문안하다: 앓고 있는 사람을 찾아가서 병세를 알아보고 위안하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chiêu đãi và viếng thăm  

🗣️ 병문안 (病問安) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7)