🌟 불문법 (不文法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불문법 (
불문뻡
) • 불문법이 (불문뻐비
) • 불문법도 (불문뻡또
) • 불문법만 (불문뻠만
)
🌷 ㅂㅁㅂ: Initial sound 불문법
-
ㅂㅁㅂ (
법무부
)
: 법과 관련된 행정을 맡아보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 BỘ TƯ PHÁP: Cơ quan hành chính trung ương phụ trách hành chính có liên quan tới luật. -
ㅂㅁㅂ (
불문법
)
: 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법.
Danh từ
🌏 LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)