🌟 불문법 (不文法)

Danh từ  

1. 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바탕으로 하여 존재하는 법.

1. LUẬT BẤT THÀNH VĂN: Luật không có hình thức văn bản mà tồn tại trên cơ sở những thói quen lâu đời hoặc những luật lệ từ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불문법을 따르다.
    Follow the unwritten law.
  • Google translate 불문법을 바탕으로 하다.
    Based on unwritten law.
  • Google translate 불문법을 인정하다.
    Accept unwritten law.
  • Google translate 불문법에 의하다.
    By unwritten law.
  • Google translate 불문법으로 통하다.
    Passes through unwritten.
  • Google translate 사법부는 제도의 허술함을 극복하기 위해 불문법을 없애야 한다고 주장했다.
    The judiciary insisted that the unwritten law be removed to overcome the laxity of the system.
  • Google translate 신입 사원들이 입사 전에 합숙을 하는 것은 우리 회사에서 내려오는 일종의 불문법이다.
    It's a kind of unwritten law coming down from our company that new employees stay together before joining the company.
  • Google translate 법에 명시되어 있지 않아 처벌을 받지 않더라도 불문법에 따라 사회적으로 비난을 받을 수 있다.
    It is not specified in the law, so even if it is not punished, it can be socially criticized according to the unwritten law.
  • Google translate 성문법이 불문법과 다른 점이 뭐예요?
    What's the difference between written and unwritten grammar?
    Google translate 성문법은 문서의 형식을 갖춘 법이란다.
    The written law is in the form of a document.
Từ đồng nghĩa 불문율(不文律): 문서의 형식을 갖추고 있지는 않으나 오랜 관습이나 이전의 판결 등을 바…
Từ tham khảo 성문법(成文法): 문자로 적어 표현한, 일정한 형식을 갖춘 법.

불문법: unwritten law,ふぶんほう【不文法】。ふぶんりつ【不文律】,loi non écrite,derecho común,قانون غير مكتوب,бичигдээгүй хууль,luật bất thành văn,กฎหมายจารีตประเพณี,hukum adat, hukum tidak tertulis,неписаный закон,不成文法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불문법 (불문뻡) 불문법이 (불문뻐비) 불문법도 (불문뻡또) 불문법만 (불문뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)