🌟 사법부 (司法府)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사법부 (
사법뿌
)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị So sánh văn hóa
🗣️ 사법부 (司法府) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님, 우리나라 정부는 사법부, 입법부, 행정부로 분리되어 있는 이유가 뭐예요? [전횡 (專橫)]
🌷 ㅅㅂㅂ: Initial sound 사법부
-
ㅅㅂㅂ (
숙박비
)
: 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무르는 데 드는 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHÒNG, TIỀN TRỌ: Chi phí phải trả cho việc ngủ và ở lại những chỗ như nhà nghỉ hay khách sạn. -
ㅅㅂㅂ (
사법부
)
: 사건에 법을 적용해 잘잘못을 따지는 권한을 가진 대법원 및 대법원이 관리하는 모든 기관.
☆
Danh từ
🌏 BỘ TƯ PHÁP: Nơi bao gồm Pháp viện là nơi có quyền hạn áp dụng luật pháp để xem xét đúng sai về vụ việc và tất cả các cơ quan do Pháp viện quản lý. -
ㅅㅂㅂ (
새벽별
)
: → 샛별
Danh từ
🌏 -
ㅅㅂㅂ (
수비벽
)
: 운동 경기에서, 상대편의 공격을 막는 조직.
Danh từ
🌏 HÀNG RÀO PHÒNG NGỰ, HÀNG RÀO PHÒNG THỦ: Tập thể ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong thi đấu thể thao. -
ㅅㅂㅂ (
숙박부
)
: 여관이나 호텔 등에서 머무르는 사람의 성명, 전화번호 등을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ GHI KHÁCH TRỌ: Quyển sổ ghi lại những thông tin như họ tên, số điện thoại của người ở trọ ở nhà nghỉ hay khách sạn. -
ㅅㅂㅂ (
상반부
)
: 어떤 것을 반으로 나누었을 때 윗쪽이 되는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN TRÊN, PHẦN ĐẦU: Phần phía trên khi chia cái gì đó ra thành phần trên và phần dưới. -
ㅅㅂㅂ (
서북방
)
: 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa của hướng tây và hướng bắc. -
ㅅㅂㅂ (
서북부
)
: 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG TÂY BẮC: Vùng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)