🌟 상반부 (上半部)

Danh từ  

1. 어떤 것을 반으로 나누었을 때 윗쪽이 되는 부분.

1. PHẦN TRÊN, PHẦN ĐẦU: Phần phía trên khi chia cái gì đó ra thành phần trên và phần dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탑의 상반부.
    The top half of the tower.
  • Google translate 찬장의 상반부.
    The top half of the cupboard.
  • Google translate 상반부와 하반부.
    Upper and lower half.
  • Google translate 상반부를 가리키다.
    Point to the first half.
  • Google translate 상반부를 구성하다.
    Construct the first half.
  • Google translate 상반부를 만들다.
    Make the first half.
  • Google translate 우리의 전통 한옥은 상반부가 하반부에 비해 화려하다.
    Our traditional hanok are more colorful in the first half than in the second half.
  • Google translate 커튼이 거울의 상반부를 가리고 있어서 얼굴을 볼 수가 없다.
    The curtains cover the top of the mirror, so i can't see the face.
  • Google translate 그는 이제 상반부만 조금 다듬으면 조각품이 완성된다고 했다.
    He said that now only a little trim in the first half would complete the sculpture.
Từ trái nghĩa 하반부(下半部): 어떤 것을 반으로 나누었을 때 아래쪽이 되는 부분.

상반부: upper half,じょうはんぶ【上半部】,partie supérieure, moitié supérieure,mitad superior,النصف العلوي,дээд хэсэг, дээд тал,phần trên, phần đầu,ส่วนบน, ด้านบน, ท่อนบน,bagian atas,верхняя половина,上半部,前半部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상반부 (상ː반부)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sở thích (103)