🌟 수비벽 (守備壁)

Danh từ  

1. 운동 경기에서, 상대편의 공격을 막는 조직.

1. HÀNG RÀO PHÒNG NGỰ, HÀNG RÀO PHÒNG THỦ: Tập thể ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두꺼운 수비벽.
    Thick defensive wall.
  • Google translate 철통 같은 수비벽.
    An ironclad defensive wall.
  • Google translate 수비벽이 높다.
    The defensive wall is high.
  • Google translate 수비벽이 허물어지다.
    The defensive wall breaks down.
  • Google translate 수비벽을 깨다.
    Break the defensive wall.
  • Google translate 수비벽을 돌파하다.
    Break through the defensive wall.
  • Google translate 수비벽을 허물다.
    Break down the defensive wall.
  • Google translate 수비벽에 가로막히다.
    Blocked by the defensive wall.
  • Google translate 상대 팀 선수들은 우리 팀의 단단한 수비벽을 쉽게 돌파하지 못했다.
    The opposing team's players didn't easily break through our team's solid defensive wall.
  • Google translate 우리 팀에게 슛 찬스가 주어지자 상대 팀의 장신 수비수들이 높은 수비벽을 세웠다.
    When our team was given a shot chance, the opposing team's tall defenders set up a high defensive wall.

수비벽: defense,しゅびへき【守備壁】,barrière, barricade, défense,defensa,حائط دفاع,хамгаалалт, хамгаалалтын хана, хамгаалагч,hàng rào phòng ngự, hàng rào phòng thủ,ฝ่ายรับ, ฝ่ายตั้งรับ,dinding pertahanan,защитная стена; стена обороны,防守线,防线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비벽 (수비벽) 수비벽이 (수비벼기) 수비벽도 (수비벽또) 수비벽만 (수비병만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)