🌟 수비벽 (守備壁)

Danh từ  

1. 운동 경기에서, 상대편의 공격을 막는 조직.

1. HÀNG RÀO PHÒNG NGỰ, HÀNG RÀO PHÒNG THỦ: Tập thể ngăn chặn sự tấn công của đối phương trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 수비벽.
    Thick defensive wall.
  • 철통 같은 수비벽.
    An ironclad defensive wall.
  • 수비벽이 높다.
    The defensive wall is high.
  • 수비벽이 허물어지다.
    The defensive wall breaks down.
  • 수비벽을 깨다.
    Break the defensive wall.
  • 수비벽을 돌파하다.
    Break through the defensive wall.
  • 수비벽을 허물다.
    Break down the defensive wall.
  • 수비벽에 가로막히다.
    Blocked by the defensive wall.
  • 상대 팀 선수들은 우리 팀의 단단한 수비벽을 쉽게 돌파하지 못했다.
    The opposing team's players didn't easily break through our team's solid defensive wall.
  • 우리 팀에게 슛 찬스가 주어지자 상대 팀의 장신 수비수들이 높은 수비벽을 세웠다.
    When our team was given a shot chance, the opposing team's tall defenders set up a high defensive wall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수비벽 (수비벽) 수비벽이 (수비벼기) 수비벽도 (수비벽또) 수비벽만 (수비병만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)