🌟 편견 (偏見)

☆☆   Danh từ  

1. 공평하고 올바르지 못하고 한쪽으로 치우친 생각.

1. THIÊN KIẾN: Suy nghĩ nghiêng về một phía không được đúng đắn và công bằng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편견이 심하다.
    Have a lot of prejudices.
  • Google translate 편견을 가지다.
    Have a prejudice.
  • Google translate 편견을 버리다.
    Abandon prejudice.
  • Google translate 편견에 빠지다.
    Fall into prejudice.
  • Google translate 편견에 사로잡히다.
    Be obsessed with prejudice.
  • Google translate 편견에서 벗어나다.
    Free oneself from prejudice.
  • Google translate 배심원은 피고에 대한 편견이 심해서 공정한 판결을 내릴 수 없었다.
    The jury was too prejudiced against the accused to make a fair ruling.
  • Google translate 그는 편견에 사로잡혀 자신과 견해가 다른 사람과는 대화도 하지 않았다.
    He was so obsessed with prejudice that he didn't even talk to anyone who had different views from himself.
  • Google translate 난 저 사람의 생각에 절대 동의할 수 없어.
    I can never agree with him.
    Google translate 저 사람의 생각에도 일리가 있어. 편견을 좀 버려 봐.
    There's a point in his thinking. get rid of your prejudices.

편견: prejudice; bias,へんけん【偏見】,préjugé,prejuicio, parcialidad,تحيُّز، انحياز,туйлширсан бодол, өрөөсгөл бодол, явцуу бодол,thiên kiến,อคติ, ฉันทาคติ, ความลำเอียง,prasangka,предубеждение; предрассудок; предвзятое мнение,偏见,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편견 (편견)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Sự khác biệt văn hóa  

🗣️ 편견 (偏見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13)