🌟 인종적 (人種的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인종적 (
인종적
)
📚 Từ phái sinh: • 인종(人種): 백인종, 황인종, 흑인종처럼 피부, 머리색, 골격 등의 신체적 특징에 따라…
🌷 ㅇㅈㅈ: Initial sound 인종적
-
ㅇㅈㅈ (
유적지
)
: 역사적 유물이나 유적이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
연주자
)
: 악기를 다루어 음악을 들려주는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, NGƯỜI BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Người chơi nhạc cụ cho người khác nghe. -
ㅇㅈㅈ (
의존적
)
: 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó. -
ㅇㅈㅈ (
운전자
)
: 자동차를 운전하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, TÀI XẾ: Người điều khiển xe ô tô. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
안정적
)
: 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn. -
ㅇㅈㅈ (
유전자
)
: 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
☆
Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản. -
ㅇㅈㅈ (
연장자
)
: 나이가 많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7)