🌟 패기 (霸氣)

  Danh từ  

1. 어떤 힘겨운 일이라도 해내려는 굳센 정신.

1. HOÀI BÃO, ƯỚC VỌNG, THAM VỌNG: Tinh thần mạnh mẽ muốn làm cho được dù là việc tốn công sức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊은이의 패기.
    Young man's spirit.
  • Google translate 패기가 넘치다.
    Full of spirit.
  • Google translate 패기가 없다.
    No spirit.
  • Google translate 패기를 잃다.
    Lose the spirit.
  • Google translate 패기에 차다.
    Full of spirit.
  • Google translate 어깨가 축 늘어진 승규의 모습에서 젊은이의 패기는 엿볼 수 없었다.
    There was no glimpse of the young man's spirit in the limp figure of seung-gyu.
  • Google translate 패기가 넘치던 민준이는 몇 번의 사업 실패 후 소극적으로 변하였다.
    Min-jun, who was full of spirit, became passive after several business failures.
  • Google translate 우리 부서에 새로 들어온 신입 사원은 굉장히 패기에 차 있더라.
    The new recruit in our department is very ambitious.
    Google translate 나도 신입 사원 시절에는 그랬어.
    So was i when i was a new employee.

패기: spirit; vigor,はき【覇気】,esprit, vigueur,espíritu, vigor,روح طموحة، طموح، حماسة,хүсэл эрмэлзэл, хүсэл санаархал,hoài bão, ước vọng, tham vọng,ความกระตือรือร้น, ความมุ่งมาดอันแรงกล้า, เจตนาแรงกล้า,semangat pencapaian,дерзание; смелость,魄力,雄心,气魄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패기 (패ː기)


🗣️ 패기 (霸氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 패기 (霸氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23)