🌟 평가 (評價)

☆☆   Danh từ  

1. 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정함. 또는 그 값이나 가치, 수준.

1. SỰ ĐÁNH GIÁ, SỰ NHẬN XÉT: Việc tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật. Hoặc giá, giá trị hoặc tiêu chuẩn ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옳은 평가.
    Right assessment.
  • Google translate 정당한 평가.
    A just appraisal.
  • Google translate 평가 결과.
    Results of the assessment.
  • Google translate 평가가 되다.
    Evaluate.
  • Google translate 평가를 내리다.
    Give an assessment.
  • Google translate 평가를 받다.
    Get an assessment.
  • Google translate 평가를 하다.
    Make an assessment.
  • Google translate 김 시장은 훌륭한 정책으로 시민들에 좋은 평가를 받았다.
    Mayor kim was well received by citizens for his excellent policies.
  • Google translate 그는 평가 결과를 받아들이지 못하고 심사 위원들에게 거칠게 항의했다.
    He failed to accept the evaluation results and protested harshly to the judges.
  • Google translate 직장 동료들이 나를 어떻게 볼까 신경이 많이 쓰여.
    I'm really worried about how my coworkers would see me.
    Google translate 너에 대한 사람들의 평가에 너무 신경 쓰지 말고 자신감 있게 행동하렴.
    Don't pay too much attention to people's assessment of you and act confident.

평가: estimation,ひょうか【評価】,estimation, évaluation, appréciation,estimación,تقدير، تقييم,үнэлэлт, үнэлгээ,sự đánh giá, sự nhận xét,การประเมิน, การตี(ค่า, ราคา), การตั้ง(ค่า, ราคา), (ราคา, ค่า)ประเมิน,penilaian,оценка,评价,评判,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평가 (평ː까)
📚 Từ phái sinh: 평가되다(評價되다): 사물의 값이나 가치, 수준 등이 헤아려져 정해지다. 평가하다(評價하다): 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 평가 (評價) @ Giải nghĩa

🗣️ 평가 (評價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)