🌟 기말 (期末)

  Danh từ  

1. 기간 또는 학기의 끝.

1. CUỐI KỲ: Sự kết thúc của học kỳ hoặc thời gian học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일 학기 기말.
    The end of the first semester.
  • Google translate 이 학기 기말.
    The end of this semester.
  • Google translate 기말 결산.
    End-of-term settlement.
  • Google translate 기말 과제.
    Final assignment.
  • Google translate 기말 보고서.
    Final report.
  • Google translate 기말 평가.
    Final assessment.
  • Google translate 기말 회계.
    End-of-term accounting.
  • Google translate 기말이 다가오다.
    The end is coming.
  • Google translate 학기가 시작한 지 얼마 안 됐는데 벌써부터 기말 보고서를 써야 한다니 믿어지지 않았다.
    It was hard to believe that the semester had just begun and that i had to write a final report already.
  • Google translate 기말만 지나면 방학이네.
    It's vacation after the end of the term.
    Google translate 이렇게 또 한 학기가 끝이 나는구나.
    Another semester is coming to an end.

기말: end of term,きまつ【期末】,fin de semestre,fin del semestre, fin de plazo,نهاية الفترة,улирлын эцэс,cuối kỳ,ปลายเทอม, ปลายภาค, ตอนท้าย,akhir semester,конец семестра,期末,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기말 (기말)
📚 thể loại: Thời gian   Giáo dục  

🗣️ 기말 (期末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)