🌟 기말 (期末)

  Danh từ  

1. 기간 또는 학기의 끝.

1. CUỐI KỲ: Sự kết thúc của học kỳ hoặc thời gian học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일 학기 기말.
    The end of the first semester.
  • 이 학기 기말.
    The end of this semester.
  • 기말 결산.
    End-of-term settlement.
  • 기말 과제.
    Final assignment.
  • 기말 보고서.
    Final report.
  • 기말 평가.
    Final assessment.
  • 기말 회계.
    End-of-term accounting.
  • 기말이 다가오다.
    The end is coming.
  • 학기가 시작한 지 얼마 안 됐는데 벌써부터 기말 보고서를 써야 한다니 믿어지지 않았다.
    It was hard to believe that the semester had just begun and that i had to write a final report already.
  • 기말만 지나면 방학이네.
    It's vacation after the end of the term.
    이렇게 또 한 학기가 끝이 나는구나.
    Another semester is coming to an end.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기말 (기말)
📚 thể loại: Thời gian   Giáo dục  

🗣️ 기말 (期末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sở thích (103) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59)