🌟 기말 (期末)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기말 (
기말
)
📚 thể loại: Thời gian Giáo dục
🗣️ 기말 (期末) @ Ví dụ cụ thể
- 기말 시험이 그의 발목을 잡고 있는 한 그는 아무 데도 가지 못할 것이다. [발목을 잡다]
- 복도에는 기말 고사 시험 시간표가 나붙어 있었다. [나붙다]
- 나는 기말 과제를 하느라 밤을 새면서 방학하기만을 손꼽아 기다렸다. [방학하다 (放學하다)]
- 기말 보고서 주제를 잡았니? [동음어 (同音語)]
- 수업이 끝나고 김 선생은 기말 보고서에 관련한 질문을 받았다. [관련하다 (關聯/關連하다)]
- 어제 기말 시험이 끝났는데 또 시험을 친다고요? [-ㄴ다고요]
- 민준이는 이등과 백지 한장의 차이로 기말 고사에서 일등을 했다. [백지 한 장의 차이]
- 선생님은 이번 기말 고사에 전교 일 등도 풀지 못할 정도로 어려운 문제를 출제했다. [정도 (程度)]
- 기말 시험 범위가 무리하게 책정되어 학생들의 불만을 샀다. [책정되다 (策定되다)]
- 기말 리포트. [리포트 (report)]
- 학기 말이 되자 기말고사 준비하랴 리포트 쓰랴 정신없이 바빴다. [리포트 (report)]
- 기말고사 대체 리포트 냈어? [리포트 (report)]
🌷 ㄱㅁ: Initial sound 기말
-
ㄱㅁ (
고모
)
: 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ: Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha. -
ㄱㅁ (
고민
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁ (
건물
)
: 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật. -
ㄱㅁ (
그만
)
: 그 정도까지만.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó. -
ㄱㅁ (
구매
)
: 상품을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua hàng hóa. -
ㄱㅁ (
강물
)
: 강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông. -
ㄱㅁ (
골목
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà. -
ㄱㅁ (
국민
)
: 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó. -
ㄱㅁ (
가뭄
)
: 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài. -
ㄱㅁ (
개미
)
: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh. -
ㄱㅁ (
고무
)
: 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su. -
ㄱㅁ (
거미
)
: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn. -
ㄱㅁ (
가만
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁ (
과목
)
: 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực. -
ㄱㅁ (
구멍
)
: 뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét. -
ㄱㅁ (
국물
)
: 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm. -
ㄱㅁ (
규모
)
: 물건이나 현상의 크기나 범위.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật. -
ㄱㅁ (
근무
)
: 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
• Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)