🌟 어휘력 (語彙力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어휘력 (
어ː휘력
) • 어휘력이 (어ː휘려기
) • 어휘력도 (어ː휘력또
) • 어휘력만 (어ː휘령만
)
🗣️ 어휘력 (語彙力) @ Ví dụ cụ thể
- 독서를 많이 하면 비판력과 사고력, 어휘력 등을 기를 수 있다. [비판력 (批判力)]
- 끝말잇기 놀이를 자주 하는 것은 어휘력 향상에 도움이 된다. [끝말잇기]
- 동의어나 반의어를 같이 암기하면 어휘력 향상에 도움이 될 수 있다. [반의어 (反義語/反意語)]
🌷 ㅇㅎㄹ: Initial sound 어휘력
-
ㅇㅎㄹ (
오히려
)
: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Trở nên trái ngược hoặc hoàn toàn khác với sự kỳ vọng hay dự đoán. -
ㅇㅎㄹ (
영향력
)
: 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC ẢNH HƯỞNG: Sức mạnh tác động làm cho cái gì đó thay đổi hay phản ứng. -
ㅇㅎㄹ (
아흐레
)
: 아홉 날.
☆
Danh từ
🌏 CHÍN NGÀY: Chín ngày. -
ㅇㅎㄹ (
어휘력
)
: 다양한 낱말을 적절하게 잘 쓸 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỪ VỰNG, VỐN TỪ: Năng lực có thể dùng tốt các từ đa dạng một cách thích hợp. -
ㅇㅎㄹ (
어획량
)
: 바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐낸 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG ĐÁNH BẮT: Khối lượng sinh vật sống ở sông hoặc biển bắt được hoặc khai thác được. -
ㅇㅎㄹ (
우회로
)
: 바로 가지 않고 돌아서 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG, CON ĐƯỜNG VÒNG, ĐƯỜNG TRÁNH: Đường không đi thẳng mà đi vòng. -
ㅇㅎㄹ (
입학률
)
: 입학하려고 하는 사람 수에 대한 입학한 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NHẬP HỌC: Tỉ lệ người vào học so với số người định vào học. -
ㅇㅎㄹ (
이해력
)
: 무엇을 깨달아 아는 힘. 또는 잘 알아서 받아들이는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC HIỂU BIẾT: Khả năng có thể thấu hiểu điều gì đó. Hoặc khả năng nhận biết tốt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159)