🌟 어휘력 (語彙力)

Danh từ  

1. 다양한 낱말을 적절하게 잘 쓸 수 있는 능력.

1. KHẢ NĂNG TỪ VỰNG, VỐN TỪ: Năng lực có thể dùng tốt các từ đa dạng một cách thích hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍부한 어휘력.
    A rich vocabulary.
  • Google translate 어휘력 발달.
    Vocabulary development.
  • Google translate 어휘력 신장.
    Vocabulary enhancement.
  • Google translate 어휘력 평가.
    Vocabulary assessment.
  • Google translate 어휘력 향상.
    Vocabulary improvement.
  • Google translate 어휘력이 부족하다.
    Lacking vocabulary.
  • Google translate 어휘력을 늘리다.
    Increase one's vocabulary.
  • Google translate 유민이는 어휘력이 풍부해서 그런지 글을 참 잘 쓴다.
    Yoomin writes very well, perhaps because of her rich vocabulary.
  • Google translate 평소에 다양한 분야의 책을 많이 읽는 것은 어휘력 발달에 도움이 된다고 한다.
    It is said that reading a lot of books in various fields usually helps develop vocabulary.
  • Google translate 하루 종일 단어장만 열심히 보네?
    You've been reading vocabulary books all day.
    Google translate 내일 어휘력 평가가 있는 날이라서 오늘 열심히 단어를 외워야 돼.
    I have a vocabulary test tomorrow, so i have to memorize the words hard today.

어휘력: vocabulary; stock of words,ごいりょく【語彙力】,vocabulaire, compétence lexicale,vocabulario,مُفردات اللغة,үгийн сангийн баялаг,khả năng từ vựng, vốn từ,ความสามารถในการใช้คำศัพท์, การรู้คำศัพท์มาก,kemampuan kosakata, kemampuan perbendaharaan kata, kemampuan diksi,лексический запас,用词能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어휘력 (어ː휘력) 어휘력이 (어ː휘려기) 어휘력도 (어ː휘력또) 어휘력만 (어ː휘령만)

🗣️ 어휘력 (語彙力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159)