🌟 이해력 (理解力)

Danh từ  

1. 무엇을 깨달아 아는 힘. 또는 잘 알아서 받아들이는 힘.

1. NĂNG LỰC HIỂU BIẾT: Khả năng có thể thấu hiểu điều gì đó. Hoặc khả năng nhận biết tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이해력과 표현력.
    Comprehension and expressive power.
  • Google translate 이해력이 나쁘다.
    Have a poor understanding.
  • Google translate 이해력이 낮다.
    Low comprehension.
  • Google translate 이해력이 높다.
    Have a high understanding.
  • Google translate 이해력이 뛰어나다.
    Have a good understanding.
  • Google translate 이해력이 부족하다.
    Lack of understanding.
  • Google translate 이해력이 좋다.
    Good comprehension.
  • Google translate 이해력을 요구하다.
    Demand understanding.
  • Google translate 단어를 많이 아는 것은 읽기 이해력에 영향을 준다.
    Knowing many words affects reading comprehension.
  • Google translate 선생님은 학생의 이해력을 높이기 위해 그림을 가지고 설명했다.
    The teacher explained with pictures to enhance the student's understanding.
  • Google translate 나는 세상에 대한 이해력을 키우려고 주변에 있는 것들에 관심을 기울였다.
    I paid attention to the things around me to develop an understanding of the world.

이해력: ability to understand; understanding,りかいりょく【理解力】,compréhension, capacité de compréhension, faculté de comprendre,comprensividad, capacidad de entendimiento,قدرة الفهم,ойлгох чадвар,năng lực hiểu biết,ความสามารถในการเข้าใจ,kemampuan memahami,способность понимания,理解力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이해력 (이ː해력) 이해력이 (이ː해려기) 이해력도 (이ː해력또) 이해력만 (이ː해령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91)