🌷 Initial sound: ㅇㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 8
•
오히려
:
일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Trở nên trái ngược hoặc hoàn toàn khác với sự kỳ vọng hay dự đoán.
•
영향력
(影響力)
:
어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC ẢNH HƯỞNG: Sức mạnh tác động làm cho cái gì đó thay đổi hay phản ứng.
•
아흐레
:
아홉 날.
☆
Danh từ
🌏 CHÍN NGÀY: Chín ngày.
•
어휘력
(語彙力)
:
다양한 낱말을 적절하게 잘 쓸 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỪ VỰNG, VỐN TỪ: Năng lực có thể dùng tốt các từ đa dạng một cách thích hợp.
•
어획량
(漁獲量)
:
바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐낸 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG ĐÁNH BẮT: Khối lượng sinh vật sống ở sông hoặc biển bắt được hoặc khai thác được.
•
우회로
(迂廻路)
:
바로 가지 않고 돌아서 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG, CON ĐƯỜNG VÒNG, ĐƯỜNG TRÁNH: Đường không đi thẳng mà đi vòng.
•
입학률
(入學率)
:
입학하려고 하는 사람 수에 대한 입학한 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NHẬP HỌC: Tỉ lệ người vào học so với số người định vào học.
•
이해력
(理解力)
:
무엇을 깨달아 아는 힘. 또는 잘 알아서 받아들이는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC HIỂU BIẾT: Khả năng có thể thấu hiểu điều gì đó. Hoặc khả năng nhận biết tốt.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204)