🌟 오히려

☆☆   Phó từ  

1. 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게.

1. NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Trở nên trái ngược hoặc hoàn toàn khác với sự kỳ vọng hay dự đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 잘못했는데도 오히려 나에게 화를 냈다.
    He was rather angry at me for doing something wrong.
  • Google translate 너무 잘하려고 애쓰다 보면 오히려 실패하기 쉽다.
    If you try to do too well, you are rather apt to fail.
  • Google translate 몸에 좋다고 알려진 약이 오히려 건강을 해칠 수 있다.
    Medications known to be good for the body can rather harm one's health.
  • Google translate 어제 과식을 했는데 오늘 몸무게를 재보니 오히려 살이 빠졌다.
    I overeated yesterday and weighed myself today, and i lost weight.
  • Google translate 기한 내에 보고서를 못 마칠 줄 알았는데 오히려 기한보다 빨리 끝냈군요.
    I thought i wouldn't be able to finish the report by the deadline, but i guess i finished it earlier than the deadline.
    Google translate 동료들이 도와줘서 빨리 끝낼 수 있었습니다.
    My colleagues helped me get it done quickly.
준말 외려: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게., 그럴 바에는 차라리.
Từ tham khảo 도리어: 기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.

오히려: on the contrary,かえって【却って】。ぎゃくに【逆に】,(adv.) au contraire, en revanche, encore davantage,es más,لكن,харин ч, илүүтэйгээр,ngược lại, trái lại,...แต่กลับ..., แต่กลับกลายเป็นว่า..., ....ด้วยซ้ำ,sebaliknya, malahan,напротив; наоборот,却,反而,

2. 그럴 바에는 차라리.

2. CHI BẰNG, THÀ RẰNG: Nếu mà như thế thì thà rằng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛없는 음식을 먹을 바에야 오히려 안 먹는 게 낫다.
    Better not eat than eat tasteless food.
  • Google translate 그렇게 성의 없이 일을 하느니 오히려 하지 않는 것이 낫다.
    Better not do it than work so insincerely.
  • Google translate 마음에 맞지 않는 친구와 함께 사느니 돈이 더 들더라도 오히려 혼자 사는 게 낫다.
    Better to live alone than to live with a friend who doesn't like it.
  • Google translate 기분 전환 하려고 영화를 본 건데 내용이 좀 지루했지?
    I watched a movie to refresh myself, but the story was a bit boring, right?
    Google translate 오히려 보지 않는 게 나을 뻔했어.
    I'd rather not look.
준말 외려: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게., 그럴 바에는 차라리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오히려 (오히려)


🗣️ 오히려 @ Giải nghĩa

🗣️ 오히려 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226)