🌟 강요 (強要)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 강제로 요구함.

1. SỰ CƯỠNG ÉP, SỰ ÉP BUỘC, SỰ BẮT BUỘC: Việc yêu cầu, đòi hỏi một việc gì đó bằng cách cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강요가 없다.
    No coercion.
  • Google translate 강요를 당하다.
    Subjected to coercion.
  • Google translate 강요를 받다.
    Be subjected to compulsion.
  • Google translate 강요를 하다.
    Force.
  • Google translate 강요에 못 이기다.
    Unbeaten by coercion.
  • Google translate 강요로 행동을 구속할 수는 있어도 생각까지 구속할 수는 없다.
    You can constrain an action by coercion, but you can't constrain an idea.
  • Google translate 억지로 공부를 시키는 부모의 강요는 학업 성적에 오히려 나쁜 영향을 미친다.
    The forcing of parents to force them to study has a rather bad effect on their academic performance.
  • Google translate 처음으로 봉사 활동에 참여한 소감이 어때?
    How do you feel about your first volunteer work?
    Google translate 누구의 강요도 없이 나 스스로 원하는 일을 해서 참 기뻐.
    I'm so glad i did what i wanted without anyone's pressure.

강요: coercion; pressure,きょうよう【強要】,contrainte,forzamiento, obligación,طلب قسري,тулгалт, шаардалт, албадлага,sự cưỡng ép, sự ép buộc, sự bắt buộc,การบังคับ, การบีบบังคับ, การขู่เข็ญ,pemaksaan, tekanan,принуждение,强迫,逼迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강요 (강ː요)
📚 Từ phái sinh: 강요당하다(強要當하다): 어떤 일을 강제로 요구받다. 강요되다(強要되다): 어떤 일이 강제로 요구되다. 강요받다(強要받다): 어떤 일을 강제로 요구받다. 강요하다(強要하다): 어떤 일을 강제로 요구하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)