🌟 형상화 (形象化)

Danh từ  

1. 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.

1. SỰ HÌNH TƯỢNG HÓA: Việc thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인물의 형상화.
    The shape of a character.
  • Google translate 형상화가 분명하다.
    The shape is clear.
  • Google translate 형상화를 시키다.
    To embody.
  • Google translate 형상화를 이루다.
    Form a figure.
  • Google translate 형상화를 계획하다.
    Plan the shape.
  • Google translate 역사적 인물을 다룬 소설 작품에서의 인물의 형상화는 역사적 사실과는 무관할 수도 있다.
    The character's embodiment in a novel dealing with historical figures may have nothing to do with historical facts.
  • Google translate 이 책은 대화가 많아서 인물의 형상화가 아주 실감 나게 이루어지고 있다.
    This book has a lot of conversations, so the character's imagery is very realistic.
  • Google translate 인물에 대한 지나친 형상화는 오히려 독자의 상상력을 방해할 수 있다.
    Excessive imagery of characters may rather disturb the reader's imagination.

형상화: embodiment; figuration; representation,けいしょうか【形象化】,figuration, représentation,realización, figuración, representación,تجسيد,дүрслэх,sự hình tượng hóa,การทำเป็นรูปเป็นร่าง, การทำให้เป็นตัวเป็นตน, การทำให้ปรากฏในรูปร่าง, การทำให้เป็นรูปทรง,pembentukan,,形象化,刻画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형상화 (형상화)
📚 Từ phái sinh: 형상화되다(形象化되다): 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지… 형상화하다(形象化하다): 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20)