🌟 화석화 (化石化)

Danh từ  

1. 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.

1. SỰ BỊ HÓA THẠCH, VIỆC LÀM CHO HÓA THẠCH, HÓA THẠCH HÓA: Việc trở thành hóa thạch hoặc làm cho thành hóa thạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물의 화석화.
    Fossilization of animals.
  • Google translate 식물의 화석화.
    Fossilization of plants.
  • Google translate 대표적인 화석화.
    Typical fossilization.
  • Google translate 화석화 과정.
    The fossilization process.
  • Google translate 일부 지역에서는 화석화가 된 공룡의 발자국이 발견되었다.
    In some areas fossilized dinosaur footprints were found.
  • Google translate 학자들은 동물들의 화석화 과정을 통해 당시의 기후와 환경 등을 연구하였다.
    Scholars studied the climate and environment of the time through the fossilization process of animals.
  • Google translate 화석화의 대표적인 예로 무엇을 들 수 있을까요?
    What are some examples of fossilization?
    Google translate 공룡 발자국이 있어요.
    There are dinosaur footprints.

화석화: fossilization,かせきか【化石化】,fossilisation,fosilización,تحجّر,чулуужих,sự bị hóa thạch, việc làm cho hóa thạch, hóa thạch hóa,การกลายเป็นซากดึกดำบรรพ์, การกลายเป็นฟอสซิล, การทำให้กลายเป็นซากดึกดำบรรพ์,pemfosilan,окаменение; фоссилизация,化石化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화석화 (화ː서콰)
📚 Từ phái sinh: 화석화되다(化石化되다): 화석으로 되다. 화석화하다(化石化하다): 화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88)