🌟 환송회 (歡送會)

Danh từ  

1. 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내기 위해 갖는 모임.

1. TIỆC CHIA TAY: Buổi họp mặt được tổ chức để đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 졸업생 환송회.
    A farewell party for graduates.
  • Google translate 환송회가 열리다.
    A farewell party is held.
  • Google translate 환송회를 갖다.
    Have a farewell party.
  • Google translate 환송회를 열다.
    Hold a farewell party.
  • Google translate 환송회를 하다.
    Have a farewell party.
  • Google translate 미국으로 이민을 가는 친구를 위해 환송회를 열었다.
    A farewell party was held for a friend emigrating to the united states.
  • Google translate 나는 선배와 헤어지는 것이 너무 아쉬워서 선배의 환송회에서 울고 말았다.
    I was so sorry to part with my senior that i cried at his farewell party.
  • Google translate 졸업생 환송회에 사람들이 많이 올까?
    Will many people come to the graduation farewell party?
    Google translate 선후배들과 선생님들도 모두 오실 것 같던데.
    I think all the seniors and teachers are coming.
Từ trái nghĩa 환영회(歡迎會): 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하기 위해 갖는 모임.

환송회: farewell party; going-away party,かんそうかい【歓送会】,fête d'adieux,fiesta de despedida,حفلة التوديع,үдэлтийн цуглаан,tiệc chia tay,การเลี้ยงอำลา, การเลี้ยงส่ง,acara perpisahan, acara pelepasan, pesta perpisahan,проводы; прощальный вечер или собрание,欢送会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환송회 (환송회) 환송회 (환송훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15)