🌟 형식화 (形式化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형식화 (
형시콰
)
📚 Từ phái sinh: • 형식화되다(形式化되다): 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다., 일정… • 형식화하다(形式化하다): 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다., 일정…
🌷 ㅎㅅㅎ: Initial sound 형식화
-
ㅎㅅㅎ (
확실히
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào. -
ㅎㅅㅎ (
활성화
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó. -
ㅎㅅㅎ (
흡사히
)
: 거의 같을 정도로 비슷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống. -
ㅎㅅㅎ (
현실화
)
: 현실로 됨. 또는 현실에 맞게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN THỰC HÓA: Việc trở thành hiện thực. Hoặc sự làm cho đúng với hiện thực. -
ㅎㅅㅎ (
허술히
)
: 낡고 헐어서 보잘것없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH RÁCH NÁT: Một cách cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎ (
형상화
)
: 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH TƯỢNG HÓA: Việc thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎ (
형식화
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THỨC HÓA: Việc thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎ (
학생회
)
: 학생이 중심이 되어 어떤 일을 의논하여 결정하고 실행하는 조직이나 모임.
Danh từ
🌏 HỘI HỌC SINH, HỘI SINH VIÊN: Tổ chức hay tập hợp mà học sinh là trung tâm để bàn thảo, quyết định và thi hành việc nào đó. -
ㅎㅅㅎ (
화석화
)
: 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ HÓA THẠCH, VIỆC LÀM CHO HÓA THẠCH, HÓA THẠCH HÓA: Việc trở thành hóa thạch hoặc làm cho thành hóa thạch. -
ㅎㅅㅎ (
환송회
)
: 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내기 위해 갖는 모임.
Danh từ
🌏 TIỆC CHIA TAY: Buổi họp mặt được tổ chức để đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255)