🌟 형식화 (形式化)

Danh từ  

1. 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄.

1. SỰ HÌNH THỨC HÓA: Việc thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작품의 형식화.
    The formalization of a work.
  • Google translate 내용의 형식화.
    Formatting the content.
  • Google translate 새로운 형식화.
    New formalization.
  • Google translate 형식화가 중요하다.
    Formulation is important.
  • Google translate 형식화를 배우다.
    Learn formalization.
  • Google translate 나는 구조가 없는 내용의 형식화를 함으로써 아이들에게 내용을 효과적으로 가르칠 수 있었다.
    I was able to teach children content effectively by formalizing content without structure.
  • Google translate 언어는 규칙에 의해서만 만들어지는 것이 아니므로 형식화가 이루어지기 어렵다.
    Language is difficult to form because it is not only created by rules.
  • Google translate 이 작품은 이후의 작품들에 큰 영향을 끼쳐 새로운 형식화를 이끌어 낸 작품이다.
    This work greatly influenced later works and led to new formalization.

형식화: formalize; format,けいしきか【形式化】,formalisation,formalización,تشكُّل,хэв загварт оруулах, хэв маягт оруулах,sự hình thức hóa,การทำให้เป็นรูปเป็นร่าง, การทำให้เป็นตัวเป็นตน, การทำให้เป็นรูปแบบ, การทำให้เป็นรูปร่าง, การทำให้มีรูปทรง,pembentukan, formasasi,формализация,形式化,

2. 일정한 형식에 맞춤.

2. SỰ HÌNH THỨC HÓA: Việc làm cho hợp với hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장르의 형식화.
    Formalization of the genre.
  • Google translate 형식화가 고정되다.
    Formatting is fixed.
  • Google translate 형식화가 고착화되다.
    Formalization becomes entrenched.
  • Google translate 형식화를 시키다.
    Formalize.
  • Google translate 형식화를 준비하다.
    Prepare for formalization.
  • Google translate 그는 교육은 계속 변화해야 하는 것이므로 형식화가 되면 교육의 질이 낮아진다고 주장했다.
    He argued that education is something that needs to be changed continuously, and that formalization lowers the quality of education.
  • Google translate 시조는 운율이 정해져 있기 때문에 형식화가 가능하지만 자유시는 불가능하다.
    Because the rhyme is fixed, the sijo can be formalized but not free-time.
  • Google translate 이 불상의 넓적한 얼굴은 형식화가 정착된 조선 후기 불상의 특징을 잘 반영하고 있다.
    The wide face of this statue reflects the characteristics of the buddha statues of the late joseon dynasty, where formalization was established.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형식화 (형시콰)
📚 Từ phái sinh: 형식화되다(形式化되다): 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다., 일정… 형식화하다(形式化하다): 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다., 일정…

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Lịch sử (92) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255)