🌟 형식화하다 (形式化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형식화하다 (
형시콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 형식화(形式化): 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄., 일정한 형식에…
🌷 ㅎㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 형식화하다
-
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형식화하다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH THỨC HÓA: Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
현실화하다
)
: 현실로 되다. 또는 현실에 맞게 만들다.
Động từ
🌏 HIỆN THỰC HÓA: Trở thành hiện thực. Hoặc làm cho đúng với hiện thực. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형상화하다
)
: 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH TƯỢNG HÓA: Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
화석화하다
)
: 화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
Động từ
🌏 HOÁ THẠCH: Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
활성화하다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)