🌟 형식화하다 (形式化 하다)

Động từ  

1. 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다.

1. HÌNH THỨC HÓA: Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형식화한 논리.
    Formulated logic.
  • Google translate 개념을 형식화하다.
    Formalize a concept.
  • Google translate 언어를 형식화하다.
    Format the language.
  • Google translate 이론을 형식화하다.
    Formulate a theory.
  • Google translate 지식을 형식화하다.
    Formalize knowledge.
  • Google translate 그는 형식화할 수 없는 이론은 뜬구름처럼 헛된 것이라고 말했다.
    He said that the theory that cannot be formalized is in vain as a floating cloud.
  • Google translate 사람의 심리는 매우 복잡하기 때문에 이론으로 형식화하기가 쉽지 않다.
    Human psychology is so complex that it is not easy to form into theory.
  • Google translate 평생 과학자로 살았던 그는 자연 현상을 엄밀하게 형식화해 공식으로 표현하고자 했다.
    Having lived as a scientist all his life, he tried to form a strict formula for natural phenomena.

형식화하다: formalize; format,けいしきかする【形式化する】,formaliser,formalizar,يُنسَّق، يصيغ,хэв загварт оруулах, хэв маягт оруулах,hình thức hóa,ทำให้เป็นรูปเป็นร่าง, ทำให้เป็นตัวเป็นตน, ทำให้เป็นรูปแบบ, ทำให้เป็นรูปร่าง, ทำให้มีรูปทรง,membentuk, memformat,формализировать,形式化,

2. 일정한 형식에 맞추다.

2. HÌNH THỨC HÓA: Kết hợp với hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형식화한 양식.
    Formulated form.
  • Google translate 교육을 형식화하다.
    Formalize education.
  • Google translate 문서를 형식화하다.
    Formulate a document.
  • Google translate 예절을 형식화하다.
    Formulate etiquette.
  • Google translate 의례를 형식화하다.
    Formalize a ritual.
  • Google translate 교육을 형식화하는 것보다는 개인의 특성에 따라 교육이 바뀌어야 한다.
    Rather than formalizing education, education should be changed according to individual characteristics.
  • Google translate 나는 제멋대로 작성된 문서를 정해진 형식에 맞추어 다시 형식화했다.
    I re-formatted the unruly document to the prescribed format.
  • Google translate 예절에 집착하게 되면 지나치게 예절을 형식화하게 되는 문제가 생긴다.
    Being obsessed with etiquette creates a problem of over-formatting etiquette.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형식화하다 (형시콰하다)
📚 Từ phái sinh: 형식화(形式化): 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄., 일정한 형식에…

💕Start 형식화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)