🌟 형상화하다 (形象化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형상화하다 (
형상화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 형상화(形象化): 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.
🗣️ 형상화하다 (形象化 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 형상화하다
-
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형식화하다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH THỨC HÓA: Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
현실화하다
)
: 현실로 되다. 또는 현실에 맞게 만들다.
Động từ
🌏 HIỆN THỰC HÓA: Trở thành hiện thực. Hoặc làm cho đúng với hiện thực. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
형상화하다
)
: 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH TƯỢNG HÓA: Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
화석화하다
)
: 화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
Động từ
🌏 HOÁ THẠCH: Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㅎㄷ (
활성화하다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76)