🌟 형상화하다 (形象化 하다)

Động từ  

1. 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.

1. HÌNH TƯỢNG HÓA: Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인물을 형상화하다.
    Embody a character.
  • 장면을 형상화하다.
    Shape the scene.
  • 시로 형상화하다.
    Embody in poetry.
  • 언어로 형상화하다.
    Shape in language.
  • 영상으로 형상화하였다.
    Shaped as an image.
  • 새롭게 형상화하다.
    Newly shaped.
  • 그는 상상의 동물을 그림이나 조각 등으로 형상화하였다.
    He made images of imaginary animals, such as paintings or sculptures.
  • 영화 속 인물들은 내가 원작 소설을 읽으면서 형상화했던 인물들과는 매우 달랐다.
    The characters in the movie were very different from the characters i shaped while reading the original novel.
  • 이번 영화를 찍으면서 가장 힘들었던 점은 무엇입니까?
    What was the hardest thing about this movie?
    주인공의 불행을 영상으로 형상화하는 작업이 아주 어려웠습니다.
    It was very difficult to visualize the main character's misfortune.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형상화하다 (형상화하다)
📚 Từ phái sinh: 형상화(形象化): 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.

🗣️ 형상화하다 (形象化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 형상화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)