🌷 Initial sound: ㅎㅅㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
형식화하다
(形式化 하다)
:
형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH THỨC HÓA: Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định.
•
현실화하다
(現實化 하다)
:
현실로 되다. 또는 현실에 맞게 만들다.
Động từ
🌏 HIỆN THỰC HÓA: Trở thành hiện thực. Hoặc làm cho đúng với hiện thực.
•
형상화하다
(形象化 하다)
:
모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.
Động từ
🌏 HÌNH TƯỢNG HÓA: Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.
•
화석화하다
(化石化 하다)
:
화석으로 되다. 또는 화석으로 만들다.
Động từ
🌏 HOÁ THẠCH: Trở nên hóa thạch. Hoặc làm cho trở nên hóa thạch.
•
활성화하다
(活性化 하다)
:
사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.
• Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23)