🌟 시적 (詩的)

  Danh từ  

1. 시의 느낌을 가진 것.

1. TÍNH THƠ: Cái mang cảm giác của thơ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시적인 가능성.
    Poetic possibilities.
  • Google translate 시적인 감수성.
    Poetic sensibility.
  • Google translate 시적인 깊이.
    Poetic depth.
  • Google translate 시적인 대상.
    Poetic object.
  • Google translate 시적인 분위기.
    Poetic atmosphere.
  • Google translate 시적인 비유.
    A poetic analogy.
  • Google translate 시적인 사유.
    Poetic reasons.
  • Google translate 시적인 상상력.
    Poetic imagination.
  • Google translate 시적인 상황.
    Poetic situation.
  • Google translate 시적인 자아.
    Poetic ego.
  • Google translate 시적으로 표현하다.
    To express poeticly.
  • Google translate 시적으로 형상화하다.
    Poeticize.
  • Google translate 하늘을 두 손에 담는다는 것은 시적인 표현이다.
    Holding the sky in both hands is a poetic expression.
  • Google translate 시인은 시적인 상상력을 발휘해서 바다와 하늘을 하나로 생각했다.
    The poet used his poetic imagination to think of the sea and the sky as one.

시적: being poetic,してき【詩的】,(n.) poétique,poesía,عواطف متلعقة بالشعر,яруу найргийн,tính thơ,ราวกับบทกวี, แบบอารมณ์สุนทรีย์,puitis,поэтичный; поэтический,诗意的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시적 (시쩍)
📚 Từ phái sinh: 시(詩): 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 시적 (詩的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11)