🌟 율격 (律格)

Danh từ  

2. 시에서, 말의 음절 수나 소리의 높낮이와 장단을 형식에 맞추어 늘어놓는 일정한 방식.

2. LUẬT THƠ: Phương thức nhất định quy định số âm tiết của lời nói và độ cao thấp, dài ngắn của âm sao cho phù hợp với hình thức trong thơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 율격.
    Basic rules.
  • Google translate 시조의 율격.
    The rhythm of the sijo.
  • Google translate 기계적 율격.
    Mechanical discipline.
  • Google translate 자유로운 율격.
    Free discipline.
  • Google translate 율격이 바뀌다.
    The scale changes.
  • Google translate 율격을 따르다.
    Follow the rules.
  • Google translate 율격을 맞추다.
    Adjust the standard.
  • Google translate 율격에 얽매이다.
    Constrained by the rules.
  • Google translate 시의 의미에 유의하면서 율격에 따라 시를 낭송해 보자.
    Let's recite the poem according to the rhythm, paying attention to the meaning of the poem.
  • Google translate 김 선생님의 시는 기계적인 율격을 무시하고 자유로움을 추구했다.
    Mr. kim's poems ignored mechanical discipline and pursued freedom.
  • Google translate 시를 쓸 때 기계적 율격에 얽매이다 보면 시적 흥미라든지 여운이 반감될 수 있다.
    Tied to mechanical rhythms when writing poetry, poetic interest and lingering imagery can be halved.
  • Google translate 박 선생님의 시를 보면 이전과 달리 엄격한 율격을 가지고 있지 않은 것 같아.
    If you look at mr. park's poems, i don't think they have the same strict discipline as before.
    Google translate 음절 수의 규칙성과 형태적 고정성에서 벗어나서 그런 느낌이 들 거야.
    You're gonna feel that way out of the regularity and morphological fixation of syllable numbers.

율격: rule; statute,りっかく【律格】,règle de versification,regla de versificación, regla de rima,قواعد نظم شعر,хэмнэл,luật thơ,ลักษณะคำประพันธ์, ฉันทลักษณ์,ketukan, aturan puisi, rima,стихотворный ритм,格律,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 율격 (율껵) 율격이 (율껴기) 율격도 (율껵또) 율격만 (율꼉만)

🗣️ 율격 (律格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151)