🌟 시적 (詩的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시적 (
시쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 시(詩): 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품.
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 시적 (詩的) @ Ví dụ cụ thể
- 시적 심상. [심상 (心象/心像)]
- 시인은 다양한 비유를 통해 시적 구상화를 훌륭히 이루어 냈다. [구상화 (具象化)]
- 그 시인은 센말을 사용하여 시적 효과를 극대화하였다. [센말]
- 시를 쓸 때 기계적 율격에 얽매이다 보면 시적 흥미라든지 여운이 반감될 수 있다. [율격 (律格)]
- 시적 표현. [표현 (表現)]
- 시적 제재. [제재 (題材)]
- 작가가 시적 윤색을 하는 데 능해 문장이 참 아름답더군. [윤색 (潤色)]
- 시적 영감. [영감 (靈感)]
- 유년 시절 가난했지만 따뜻했던 가족의 사랑을 그리워하는 시적 화자의 감정이 느껴져요. [시상 (詩想)]
- 시적 화자. [화자 (話者)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 시적
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78)