🌟 시적 (詩的)

  Danh từ  

1. 시의 느낌을 가진 것.

1. TÍNH THƠ: Cái mang cảm giác của thơ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시적인 가능성.
    Poetic possibilities.
  • 시적인 감수성.
    Poetic sensibility.
  • 시적인 깊이.
    Poetic depth.
  • 시적인 대상.
    Poetic object.
  • 시적인 분위기.
    Poetic atmosphere.
  • 시적인 비유.
    A poetic analogy.
  • 시적인 사유.
    Poetic reasons.
  • 시적인 상상력.
    Poetic imagination.
  • 시적인 상황.
    Poetic situation.
  • 시적인 자아.
    Poetic ego.
  • 시적으로 표현하다.
    To express poeticly.
  • 시적으로 형상화하다.
    Poeticize.
  • 하늘을 두 손에 담는다는 것은 시적인 표현이다.
    Holding the sky in both hands is a poetic expression.
  • 시인은 시적인 상상력을 발휘해서 바다와 하늘을 하나로 생각했다.
    The poet used his poetic imagination to think of the sea and the sky as one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시적 (시쩍)
📚 Từ phái sinh: 시(詩): 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 시적 (詩的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78)