🌷 Initial sound: ㅎㅅㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10

확실히 (確實 히) : 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào.

활성화 (活性化) : 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó.

흡사히 (恰似 히) : 거의 같을 정도로 비슷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống.

현실화 (現實化) : 현실로 됨. 또는 현실에 맞게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ HIỆN THỰC HÓA: Việc trở thành hiện thực. Hoặc sự làm cho đúng với hiện thực.

허술히 : 낡고 헐어서 보잘것없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH RÁCH NÁT: Một cách cũ và rách nên không có giá trị.

형상화 (形象化) : 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ HÌNH TƯỢNG HÓA: Việc thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

형식화 (形式化) : 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THỨC HÓA: Việc thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định.

학생회 (學生會) : 학생이 중심이 되어 어떤 일을 의논하여 결정하고 실행하는 조직이나 모임. Danh từ
🌏 HỘI HỌC SINH, HỘI SINH VIÊN: Tổ chức hay tập hợp mà học sinh là trung tâm để bàn thảo, quyết định và thi hành việc nào đó.

화석화 (化石化) : 화석으로 됨, 또는 화석으로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BỊ HÓA THẠCH, VIỆC LÀM CHO HÓA THẠCH, HÓA THẠCH HÓA: Việc trở thành hóa thạch hoặc làm cho thành hóa thạch.

환송회 (歡送會) : 떠나는 사람을 기쁜 마음으로 보내기 위해 갖는 모임. Danh từ
🌏 TIỆC CHIA TAY: Buổi họp mặt được tổ chức để đưa người đi xa lên đường bằng tâm trạng vui vẻ.


:
Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28)