🌟 형상화되다 (形象化 되다)

Động từ  

1. 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.

1. ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형상화된 인물.
    Formatized.
  • Google translate 여신이 형상화되다.
    A goddess is embodied.
  • Google translate 체험이 형상화되다.
    Experience is embodied.
  • Google translate 언어로 형상화되다.
    Formatized in language.
  • Google translate 사실적으로 형상화되다.
    Realistically shaped.
  • Google translate 생생하게 형상화되다.
    Vividly embodied.
  • Google translate 나는 인물들이 생생하게 형상화된 책을 읽으면서 그 인물들이 실제 인물인 것처럼 느껴졌다.
    I felt as if the characters were real figures as i read a book in which the characters were vividly embodied.
  • Google translate 문학이란 이미지가 언어로 형상화되는 하나의 예술이다.
    Literature is an art in which images are embodied in language.
  • Google translate 이 그림은 사람들의 고통과 절망이 추상적으로 형상화되어 있었다.
    This painting was abstractly embodied in people's suffering and despair.

형상화되다: be embodied; be configured; be represented,けいしょうかされる【形象化される】,être figuré, être représenté,ser encarnado, ser configurado, ser representado,يتشكّل، يتجسّد,дүрслэгдэх,được hình tượng hóa,กลายเป็นรูปเป็นร่าง, กลายเป็นตัวเป็นตนขึ้นมา, ถูกทำให้ปรากฏในรูปร่าง, ถูกทำให้เป็นรูปทรง,dibentuk, terbentuk,проявляться; изображаться,形象化,具象化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형상화되다 (형상화되다) 형상화되다 (형상화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 형상화(形象化): 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.

💕Start 형상화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121)