🌟 형상화되다 (形象化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형상화되다 (
형상화되다
) • 형상화되다 (형상화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 형상화(形象化): 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.
🌷 ㅎㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 형상화되다
-
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
화석화되다
)
: 화석으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형식화되다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형상화되다
)
: 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
현실화되다
)
: 현실로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
활성화되다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)