🌷 Initial sound: ㅎㅅㅎㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

화석화되다 (化石化 되다) : 화석으로 되다. Động từ
🌏 BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch.

형식화되다 (形式化 되다) : 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định.

형상화되다 (形象化 되다) : 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

현실화되다 (現實化 되다) : 현실로 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực.

활성화되다 (活性化 되다) : 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138)