🌟 현실화되다 (現實化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현실화되다 (
현ː실화되다
) • 현실화되다 (현ː실화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 현실화(現實化): 현실로 됨. 또는 현실에 맞게 만듦.
🗣️ 현실화되다 (現實化 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 육박이 현실화되다. [육박 (肉薄)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 현실화되다
-
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
화석화되다
)
: 화석으로 되다.
Động từ
🌏 BỊ HÓA THẠCH: Trở nên hóa thạch. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형식화되다
)
: 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
형상화되다
)
: 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
현실화되다
)
: 현실로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực. -
ㅎㅅㅎㄷㄷ (
활성화되다
)
: 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)