🌟 현실화되다 (現實化 되다)

Động từ  

1. 현실로 되다.

1. ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Được trở thành hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현실화된 우려.
    Realized concern.
  • Google translate 걱정이 현실화되다.
    Worries become a reality.
  • Google translate 계획이 현실화되다.
    The plan becomes a reality.
  • Google translate 꿈이 현실화되다.
    Dreams come true.
  • Google translate 이상이 현실화되다.
    The ideal becomes a reality.
  • Google translate 추측이 현실화되다.
    Conjecture becomes a reality.
  • Google translate 신인 작가의 시나리오가 곧 영화로 현실화될 예정이다.
    The scenario of a new writer will soon become a reality in the movie.
  • Google translate 주가가 떨어질 것이라는 우려가 점점 현실화되고 있다.
    Concerns are growing that stock prices will fall.
  • Google translate 우리 회사의 판매 목표가 현실화됐어요.
    Our sales target has become a reality.
    Google translate 네. 이번 달 판매량으로 목표가 달성되었어요.
    Yeah. our goal has been achieved with this month's sales volume.

현실화되다: be realized; be actualized; become a reality,げんじつかされる【現実化される】,se réaliser,realizarse,يُفَعَّل، يصبح حقيقة، يتم تفعيله,бодит болох,được hiện thực hóa,กลายเป็นภาวะจริง, กลายเป็นความจริง, เข้าใจจริง, ทำให้เป็นจริง,terealisasi, terwujud, teraktualisasi, mengaktual,реализоваться,实现,现实化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현실화되다 (현ː실화되다) 현실화되다 (현ː실화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 현실화(現實化): 현실로 됨. 또는 현실에 맞게 만듦.

🗣️ 현실화되다 (現實化 되다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 현실화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)