🌟 형상화 (形象化)

Danh từ  

1. 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄.

1. SỰ HÌNH TƯỢNG HÓA: Việc thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인물의 형상화.
    The shape of a character.
  • 형상화가 분명하다.
    The shape is clear.
  • 형상화를 시키다.
    To embody.
  • 형상화를 이루다.
    Form a figure.
  • 형상화를 계획하다.
    Plan the shape.
  • 역사적 인물을 다룬 소설 작품에서의 인물의 형상화는 역사적 사실과는 무관할 수도 있다.
    The character's embodiment in a novel dealing with historical figures may have nothing to do with historical facts.
  • 이 책은 대화가 많아서 인물의 형상화가 아주 실감 나게 이루어지고 있다.
    This book has a lot of conversations, so the character's imagery is very realistic.
  • 인물에 대한 지나친 형상화는 오히려 독자의 상상력을 방해할 수 있다.
    Excessive imagery of characters may rather disturb the reader's imagination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형상화 (형상화)
📚 Từ phái sinh: 형상화되다(形象化되다): 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지… 형상화하다(形象化하다): 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155)