🌟 발기되다 (勃起 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발기되다 (
발기되다
) • 발기되다 (발기뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발기(勃起): 남성의 성기가 크게 부풀거나 꼿꼿하게 서는 일.
🗣️ 발기되다 (勃起 되다) @ Giải nghĩa
- 서다 : 남자의 성기가 발기되다.
🗣️ 발기되다 (勃起 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 운동을 발기되다. [발기하다 (發起하다)]
- 활동을 발기되다. [발기하다 (發起하다)]
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)