🌟 발기하다 (發起 하다)

Động từ  

1. 단체가 어떤 목적과 뜻을 가지고 앞장서서 새로운 일을 꾸며 일으키다.

1. MỞ MÀN, PHÁT ĐỘNG: Đoàn thể với mục đích và ý định nào đó đi đầu trong việc hoạch định, tạo lập công việc mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단체를 발기하다.
    Promulgate an organization.
  • Google translate 당을 발기하다.
    Promulgate a party.
  • Google translate 운동을 발기되다.
    Exercise erection.
  • Google translate 조직을 발기하다.
    Erection of tissue.
  • Google translate 활동을 발기되다.
    Be called into action.
  • Google translate 그 나라는 전쟁 후에 국민의 사상을 유지하기 위한 운동을 발기하는 등의 방법으로 난관을 극복해 왔다.
    The country has overcome its difficulties after the war by erection of a movement to maintain the people's ideas.
  • Google translate 그는 군사적인 통일을 촉진하기 위한 모임을 발기하는 등 군사 통일 기관을 설립하기 위해 노력하였다.
    He made efforts to establish a military unification institution, such as invoking a meeting to promote military unification.
  • Google translate 소비자 단체는 다 만들어졌나요?
    Has the consumer group been made?
    Google translate 네, 소비자 단체를 발기하고 오늘부터 활동을 시작했습니다.
    Yes, we launched a consumer group and started working today.

발기하다: initiate,ほっきする【発起する】,fonder, lancer, monter,promover, fomentar, impulsar, organizar, promocionar,يؤسّس,санаачлах, санал гаргах,mở màn, phát động,ตั้ง, สร้าง, ก่อตั้ง, จัดตั้ง, ก่อสร้าง,merancang, menggagas, mengajukan, mempromosikan,инициировать; предлагать; предпринимать,发起,倡议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발기하다 (발기하다)
📚 Từ phái sinh: 발기(發起): 단체가 어떤 목적과 뜻을 가지고 앞장서서 새로운 일을 꾸며 일으킴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23)