🌷 Initial sound: ㅂㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 54 ALL : 59

불구하다 (不拘 하다) : 상관하지 않다. ☆☆ Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan.

비겁하다 (卑怯 하다) : 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다. Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm.

비굴하다 (卑屈 하다) : 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다. Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.

불과하다 (不過 하다) : 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다. Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó.

불길하다 (不吉 하다) : 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.

불가하다 (不可 하다) : 옳지 않다. Tính từ
🌏 SAI LẦM, SAI TRÁI: Không đúng đắn.

방기하다 (放棄 하다) : 책임이나 의무 등을 무시하여 관심을 갖거나 돌보지 않다. Động từ
🌏 BỎ MẶC, BUÔNG THẢ, LƠ LÀ: Coi thường trách nhiệm hay nghĩa vụ và không dành sự quan tâm hoặc chăm sóc.

배교하다 (背敎 하다) : 믿던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸거나 아무것도 믿지 않게 되다. Động từ
🌏 BỎ ĐẠO, BỘI GIÁO, CẢI ĐẠO: Từ bỏ tôn giáo từng tin theo và đổi sang tôn giáo khác hoặc trở nên không tin vào bất cứ điều gì.

병기하다 (竝記/倂記 하다) : 함께 나란히 적다. Động từ
🌏 GHI BÊN CẠNH, VIẾT BÊN CẠNH: Ghi song song cùng nhau.

보고하다 (報告 하다) : 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알리다. Động từ
🌏 BÁO CÁO: Cho biết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra bằng lời nói hay bài viết.

발기하다 (發起 하다) : 단체가 어떤 목적과 뜻을 가지고 앞장서서 새로운 일을 꾸며 일으키다. Động từ
🌏 MỞ MÀN, PHÁT ĐỘNG: Đoàn thể với mục đích và ý định nào đó đi đầu trong việc hoạch định, tạo lập công việc mới.

벙긋하다 : 닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살짝 열리다. Động từ
🌏 MỞ HÉ: Miệng hay cửa… đang khép được khẽ mở mà không thành tiếng.

보강하다 (補強 하다) : 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태거나 채우다. Động từ
🌏 TĂNG CƯỜNG, GIA TĂNG, CỦNG CỐ, GIA CỐ: Bổ sung hoặc làm đầy để làm cho vững chắc hơn ban đầu.

부귀하다 (富貴 하다) : 재산이 많고 지위가 높다. Tính từ
🌏 PHÚ QUÝ: Tài sản nhiều và địa vị cao.

발기하다 (勃起 하다) : 남성의 성기가 크게 부풀거나 꼿꼿하게 서다. Động từ
🌏 CƯƠNG CỨNG: Bộ phận sinh dục của nam giới cương to ra hoặc thẳng cứng.

벙긋하다 : 입이나 문 등의 틈새가 조금 벌어져 있다. Tính từ
🌏 HE HÉ: Khe của cửa hay miệng... hơi tách ra.

부강하다 (富強 하다) : 나라의 살림이 넉넉하고 군사력이 강하다. Tính từ
🌏 PHÚ CƯỜNG, GIÀU MẠNH: Đời sống của đất nước sung túc và sức mạnh quân sự mạnh mẽ.

불경하다 (不敬 하다) : 존경하는 태도를 보여야 할 자리에서 무례하다. Tính từ
🌏 BẤT KÍNH, VÔ LỄ: Vô lễ ở nơi lẽ ra phải tỏ thái độ tôn kính.

분개하다 (憤慨/憤愾 하다) : 몹시 분하고 화가 나다. Động từ
🌏 GIẬN DỮ, PHẪN NỘ: Rất phẫn nộ và giận dữ.

방긋하다 : 입을 약간 벌리며 소리 없이 가볍게 한 번 웃다. Động từ
🌏 TỦM TỈM, TÙM TÀ TÙM TỈM: Mở hé miệng một chút và cười nhẹ một lần không thành tiếng.

배격하다 (排擊 하다) : 어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등을 받아들이지 않다. Động từ
🌏 BÀI XÍCH, BÁC BỎ: Không tiếp nhận tư tưởng, ý kiến, thái độ hay vật nào đó...

배급하다 (配給 하다) : 물건이나 식량 등을 나누어 주다. Động từ
🌏 PHÂN PHÁT, PHÂN CHIA: Chia cho hàng hóa hay lương thực...

변경하다 (變更 하다) : 다르게 바꾸거나 새롭게 고치다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI, SỬA ĐỔI: Đổi khác hay sửa đổi cho mới.

보급하다 (普及 하다) : 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 하다. Động từ
🌏 PHỔ CẬP, PHỔ BIẾN: Phát tán rộng rãi cái nào đó và làm cho tác động tới nhiều nơi hoặc làm cho nhiều người được tận hưởng.

보관하다 (保管 하다) : 물건을 맡아서 간직하여 두다. Động từ
🌏 BẢO QUẢN: Nhận và giữ gìn đồ vật.

보급하다 (補給 하다) : 필요한 물자를 계속해서 대어 주다. Động từ
🌏 CUNG CẤP, CUNG ỨNG: Cấp phát liên tục vật tư cần thiết.

복구하다 (復舊 하다) : 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌리다. Động từ
🌏 PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Làm cho cái bị hỏng hoặc bị phá hoại trở về trạng thái trước đó.

분간하다 (分揀 하다) : 사람이나 사물의 성질 또는 정체를 밝혀 알다. Động từ
🌏 PHÂN BIỆT, PHÂN TỎ: Làm sáng tỏ và biết được tính chất hay thân thế của con người hay sự vật.

붕괴하다 (崩壞 하다) : 무너지고 깨지다. Động từ
🌏 SỤP ĐỔ: Đổ xuống và bị vỡ.

비견하다 (比肩 하다) : 정도가 비슷하여 서로 비교하다. Động từ
🌏 SÁNH VAI, SÁNH BẰNG, NGANG BẰNG: Mức độ tương tự sánh với nhau.

비관하다 (悲觀 하다) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하다. Động từ
🌏 BI QUAN, CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비교하다 (比較 하다) : 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴보다. Động từ
🌏 SO SÁNH: Cùng đặt ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác.

빈곤하다 (貧困 하다) : 가난하여 생활하기가 어렵다. Tính từ
🌏 NGHÈO ĐÓI, KHỐN CÙNG: Nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn.

빈궁하다 (貧窮 하다) : 가난하여 생활이 어렵다. Tính từ
🌏 BẦN CÙNG, TÚNG QUẪN: Nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn.

별거하다 (別居 하다) : 한 가족이나 부부가 따로 떨어져 살다. Động từ
🌏 SỐNG RIÊNG, Ở RIÊNG RẼ: Một gia đình hay vợ chồng sống tách biệt riêng.

복개하다 (覆蓋 하다) : 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다. Động từ
🌏 LẤP KÍN, PHỦ LẤP: Làm đường... lấp lên cho khuất phần kênh rạch.

부각하다 (浮刻 하다) : 어떤 특징을 두드러지게 하다. Động từ
🌏 TÔ ĐIỂM, LÀM NỔI BẬT, LÀM NỔI RÕ: Thể hiện rõ đặc trưng nào đó.

반감하다 (半減 하다) : 절반으로 줄다. 또는 절반으로 줄이다. Động từ
🌏 GIẢM MỘT NỬA: Giảm một nửa. Hay bị giảm xuống một nửa.

분가하다 (分家 하다) : 같이 살던 가족의 일부가 집을 나가 따로 살림을 차리다. Động từ
🌏 RA Ở RIÊNG: Một phần thành viên của gia đình đang sống chung với nhau, ra khỏi nhà và xây dựng cuộc sống riêng.

불결하다 (不潔 하다) : 어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더럽다. Tính từ
🌏 KHÔNG TINH KHIẾT, MẤT VỆ SINH: Sự vật hay địa điểm nào đó không sạch sẽ mà dơ bẩn.

발간하다 (發刊 하다) : 책, 신문, 잡지 등을 만들어 내다. Động từ
🌏 PHÁT HÀNH, XUẤT BẢN: Làm ra sách, báo, tạp chí v.v...

발광하다 (發光 하다) : 빛을 내다. Động từ
🌏 PHÁT QUANG: Phát ra ánh sáng.

복권하다 (復權 하다) : 한 번 잃었던 자격이나 권리 등을 다시 찾다. Động từ
🌏 PHỤC CHỨC: Tìm lại được tư cách hay quyền lợi đã từng mất một lần.

복귀하다 (復歸 하다) : 원래의 자리나 상태로 되돌아가다. Động từ
🌏 TRỞ VỀ NHƯ CŨ, TRỞ LẠI NHƯ CŨ, KHÔI PHỤC LẠI: Quay lại vị trí hay trạng thái vốn có.

반격하다 (反擊 하다) : 상대의 공격을 맞받아 다시 공격하다. Động từ
🌏 PHẢN CÔNG, ĐÁNH TRẢ: Bị đối phương tấn công nên tấn công trở lại.

비근하다 (卑近 하다) : 가까운 데에서 흔히 보고 들어 알기 쉽다. Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, GẦN GŨI: Thường nhìn thấy ở nơi gần và dễ vào tìm hiểu.

부과하다 (賦課 하다) : 세금이나 벌금 등을 매겨서 내게 하다. Động từ
🌏 ĐÁNH THUẾ, BẮT PHẠT: Áp đặt bắt nộp tiền thuế hay tiền phạt...

복간하다 (復刊 하다) : 발행을 중지하였거나 폐지한 출판물을 다시 간행하다. Động từ
🌏 TÁI BẢN, PHÁT HÀNH LẠI: Phát hành lại ấn phẩm đã ngừng phát hành hay bãi bỏ.

벙긋하다 : 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 한 번 웃다. Động từ
🌏 HÉ CƯỜI: Mở miệng hơi lớn và cười một lần nhẹ nhàng không thành tiếng.

발견하다 (發見 하다) : 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아내다. Động từ
🌏 PHÁT KIẾN, PHÁT HIỆN: Lần đầu tiên tìm ra cái chưa được tìm ra được hoặc chưa được thế giới biết đến.

방관하다 (傍觀 하다) : 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하다. Động từ
🌏 BÀNG QUAN: Không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ ở bên nhìn.

발급하다 (發給 하다) : 기관에서 증명서 등을 만들어 내주다. Động từ
🌏 CẤP, CẤP PHÁT: Cơ quan làm và cấp cho giấy chứng nhận...

봉긋하다 : 조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 상태이다. Tính từ
🌏 HƠI NHÔ LÊN: Trạng thái hơi nhô lên lồi ra.

봉기하다 (蜂起 하다) : 어떤 일에 반대하거나 항의하기 위하여 많은 사람들이 나서다. Động từ
🌏 NỔI DẬY, KHỞI NGHĨA: Nhiều người đứng ra để phản đối hay kháng nghị việc nào đó.

배가하다 (倍加 하다) : 두 배 또는 몇 배로 늘어나다. 또는 그렇게 늘리다. Động từ
🌏 TĂNG GẤP BỘI, LÀM TĂNG GẤP BỘI: Tăng lên hai lần hay mấy lần. Hoặc làm cho tăng lên như vậy.

부검하다 (剖檢 하다) : 죽은 원인을 밝히기 위해 시신을 살피다. Động từ
🌏 KHÁM NGHIỆM TỬ THI: Xem xét thi thể để làm sáng tỏ nguyên nhân chết.

부가하다 (附加 하다) : 주된 것에 덧붙이거나 이미 있는 것에 더하다. Động từ
🌏 PHỤ THÊM, KÈM THÊM, BỔ SUNG THÊM: Gắn kèm thêm vào cái chính hay thêm vào cái đã có.

부결하다 (否決 하다) : 회의에서 의논한 안건을 반대하여 받아들이지 않기로 결정하다. Động từ
🌏 PHỦ QUYẾT, BÁC BỎ: Phản đối và quyết định không chấp nhận vấn đề đã bàn bạc tại cuộc họp.

발굴하다 (發掘 하다) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다. Động từ
🌏 KHAI QUẬT: Tìm kiếm và đào ra cái được chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá...


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28)