🌟 봉기하다 (蜂起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉기하다 (
봉기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉기(蜂起): 아주 많은 사람들이 정권에 반대하거나 항의하여 나섬.
🗣️ 봉기하다 (蜂起 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농민군이 봉기하다. [농민군 (農民軍)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 봉기하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86)