🌟 봉기 (蜂起)

Danh từ  

1. 아주 많은 사람들이 정권에 반대하거나 항의하여 나섬.

1. SỰ NỔI DẬY, CUỘC KHỞI NGHĨA: Việc nhiều người đứng lên phản kháng hay phản đối chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농민 봉기.
    The peasant uprising.
  • Google translate 민중 봉기.
    A popular uprising.
  • Google translate 시민 봉기.
    Civil uprising.
  • Google translate 봉기가 일어나다.
    An uprising breaks out.
  • Google translate 봉기를 일으키다.
    To raise an uprising.
  • Google translate 지도자의 잘못된 정치에 불만을 가진 민중들이 전국에서 봉기를 일으켰다.
    The people who were dissatisfied with the misguided politics of the leader staged an uprising across the country.
  • Google translate 몇백 년 전 이 지역에서는 귀족들의 횡포에 저항하는 농민들의 봉기가 있었다.
    Hundreds of years ago in this area there was an uprising of peasants resisting the tyranny of the nobility.

봉기: uprising,ほうき【蜂起】,soulèvement,sublevación, levantamiento, insurrección, rebelión,ثورة,үймээн, самуун, бослого,sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa,การลุกขึึ้นประท้วง,kebangkitan, perlawanan,восстание; бунт,起义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉기 (봉기)
📚 Từ phái sinh: 봉기하다(蜂起하다): 어떤 일에 반대하거나 항의하기 위하여 많은 사람들이 나서다.

🗣️ 봉기 (蜂起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226)