🌟 봉기 (蜂起)

Danh từ  

1. 아주 많은 사람들이 정권에 반대하거나 항의하여 나섬.

1. SỰ NỔI DẬY, CUỘC KHỞI NGHĨA: Việc nhiều người đứng lên phản kháng hay phản đối chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농민 봉기.
    The peasant uprising.
  • 민중 봉기.
    A popular uprising.
  • 시민 봉기.
    Civil uprising.
  • 봉기가 일어나다.
    An uprising breaks out.
  • 봉기를 일으키다.
    To raise an uprising.
  • 지도자의 잘못된 정치에 불만을 가진 민중들이 전국에서 봉기를 일으켰다.
    The people who were dissatisfied with the misguided politics of the leader staged an uprising across the country.
  • 몇백 년 전 이 지역에서는 귀족들의 횡포에 저항하는 농민들의 봉기가 있었다.
    Hundreds of years ago in this area there was an uprising of peasants resisting the tyranny of the nobility.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉기 (봉기)
📚 Từ phái sinh: 봉기하다(蜂起하다): 어떤 일에 반대하거나 항의하기 위하여 많은 사람들이 나서다.

🗣️ 봉기 (蜂起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Luật (42) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)