🌟 해체되다 (解體 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해체되다 (
해ː체되다
) • 해체되다 (해ː체뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 해체(解體): 단체 등이 흩어짐. 또는 그것을 흩어지게 함., 체제나 조직 등이 무너짐.…
🗣️ 해체되다 (解體 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 봉건 사회가 해체되다. [봉건 사회 (封建社會)]
🌷 ㅎㅊㄷㄷ: Initial sound 해체되다
-
ㅎㅊㄷㄷ (
합치되다
)
: 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỐNG NHẤT, ĐƯỢC ĐỒNG THUẬN, ĐƯỢC NHẤT TRÍ, ĐƯỢC TÁN THÀNH: Ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ được đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau. -
ㅎㅊㄷㄷ (
흡착되다
)
: 어떤 물질이 달라붙게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN CHẶT, ĐƯỢC BÁM CHẶT: Vật chất nào đó được dính chặt. -
ㅎㅊㄷㄷ (
호칭되다
)
: 이름이 지어져 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN: Tên được đặt rồi được gọi. -
ㅎㅊㄷㄷ (
확충되다
)
: 규모가 늘어나고 부족한 것이 보충되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô được gia tăng và cái còn thiếu được bổ sung. -
ㅎㅊㄷㄷ (
휘청대다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động một cách chậm rãi. -
ㅎㅊㄷㄷ (
흠칫대다
)
: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㄷㄷ (
흥청대다
)
: 매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức. -
ㅎㅊㄷㄷ (
함축되다
)
: 겉으로 드러나지 않고 속에 간직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÀM CHỨA, ĐƯỢC NGỤ Ý: Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài. -
ㅎㅊㄷㄷ (
호출되다
)
: 어떤 사람이 전화나 전신을 통해 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI RA, ĐƯỢC GỌI: Người nào đó được gọi thông qua điện thoại hay điện tín. -
ㅎㅊㄷㄷ (
해체되다
)
: 단체 등이 흩어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢI THỂ: Đoàn thể... bị rã đám.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8)