🌟 흠칫대다

Động từ  

1. 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠칫대는 모습.
    A scratching figure.
  • Google translate 흠칫대며 놀라다.
    Surprised with a scratch.
  • Google translate 몸이 흠칫대다.
    Body scratches.
  • Google translate 몸을 흠칫대다.
    Scratch one's body.
  • Google translate 나는 몸이 흠칫댈 정도로 크게 놀랐다.
    I was astonished to the point where i was startled.
  • Google translate 나는 피부병으로 빨개진 내 얼굴을 거울로 볼 때마다 흠칫댔다.
    Every time i looked in the mirror at my face red with a skin disease, i shuddered.
  • Google translate 왜 자꾸 나를 놀래?
    Why do you keep surprised me?
    Google translate 네가 흠칫대는 모습이 재미있어서.
    It's fun to see you flirting.
Từ đồng nghĩa 흠칫거리다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Từ đồng nghĩa 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.

흠칫대다: recoil; flinch,びくびくする,,mostrarse nervioso, temblar de miedo,ينكمش من الدهشة,дав дув хийх, дав хийх,giật bắn mình,สะดุ้ง, สะดุ้งโหยง ๆ, สะดุ้งเฮือก ๆ,tersentak-sentak,,一颤,一抖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫대다 (흠칟때다)
📚 Từ phái sinh: 흠칫: 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)