🌟 배교하다 (背敎 하다)

Động từ  

1. 믿던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸거나 아무것도 믿지 않게 되다.

1. BỎ ĐẠO, BỘI GIÁO, CẢI ĐẠO: Từ bỏ tôn giáo từng tin theo và đổi sang tôn giáo khác hoặc trở nên không tin vào bất cứ điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배교한 신자.
    The apostate believer.
  • Google translate 기독교를 믿었던 내가 배교하게 된 이유는 교회의 비리를 알게 되었기 때문이다.
    The reason why i, who believed in christianity, came to associate is because i learned of the irregularities of the church.
  • Google translate 과거에는 타 종교에 대한 경제적 박해를 겪으면서 많은 부자들이 재산을 지키기 위해 배교하기도 하였다.
    In the past, many rich people used to go through economic persecution of other religions to protect their property.
  • Google translate 그 사람은 천주교 신자였어?
    Was he a catholic?
    Google translate 그 사람은 천주교 신자였다가 배교했다고 알려져 있어.
    He was known to be a catholic and then to be a catholic.

배교하다: apostatize; abjure one's religion,はいきょうする【背教する】,apostasier, renier sa religion,apostatar, abjurar, renegar, repudiar,يرتد عن الدين,шашнаа солих, шашингүй болох,bỏ đạo, bội giáo, cải đạo,ทรยศต่อศาสนา, ออกจากศาสนา, เปลี่ยนศาสนา, คัดค้านศาสนา, เลิกนับถือศาสนา,murtad, mengingkari agama, beralih kepercayaan,,叛教,背叛信仰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배교하다 (배ː교하다)
📚 Từ phái sinh: 배교(背敎): 믿던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸거나 아무것도 믿지 않게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132)