🌟 분가하다 (分家 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분가하다 (
분가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분가(分家): 같이 살던 가족의 일부가 집을 나가 따로 살림을 차림.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 분가하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52)