🌟 분가 (分家)

Danh từ  

1. 같이 살던 가족의 일부가 집을 나가 따로 살림을 차림.

1. SỰ RA RIÊNG: Việc một bộ phận người nhà từng sống chung ra khỏi nhà sống riêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분가를 계획하다.
    Plan a branch house.
  • Google translate 분가를 나가다.
    Leave the branch house.
  • Google translate 분가를 시키다.
    Put him in a separate house.
  • Google translate 분가를 앞두다.
    Ahead of the branch.
  • Google translate 분가를 하다.
    Divide the house.
  • Google translate 분가를 허락하다.
    Permit separation of families.
  • Google translate 민준은 결혼을 하고 분가를 하기 위해 집을 알아보았다.
    Minjun looked for a house to get married and have a branch house.
  • Google translate 아버지는 따로 집을 구해 살겠다는 동생의 분가를 허락하지 않았다.
    My father refused to allow my brother to live separately.
  • Google translate 분가는 절대 안 돼요. 저희 부모님은 제가 모셔야 해요.
    No separation at all. i have to take care of my parents.
    Google translate 저는 우리 둘만의 집에서 사는 게 꿈이에요.
    My dream is to live in our own house.

분가: moving out,ぶんけ【分家】,départ du foyer parental,emancipación,إنشاء عائلة فرعيّة,тусдаа гарах өрх тусгаарлах, бие даасан амьдрал,sự ra riêng,การแยกกันอยู่อาศัย, การแยกออกไปอยู่อาศัยต่างหาก,memisahkan diri, pisah dari keluarga,отделение от семьи,分家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분가 (분가)
📚 Từ phái sinh: 분가하다(分家하다): 같이 살던 가족의 일부가 집을 나가 따로 살림을 차리다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149)