🌟 복구하다 (復舊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복구하다 (
복꾸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복구(復舊): 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌림.
🗣️ 복구하다 (復舊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 어장을 복구하다. [어장 (漁場)]
- 속히 복구하다. [속히 (速히)]
- 재해를 복구하다. [재해 (災害)]
- 원상으로 복구하다. [원상 (原狀)]
- 긴급히 복구하다. [긴급히 (緊急히)]
- 송유관을 복구하다. [송유관 (送油管)]
- 외장을 복구하다. [외장 (外裝)]
- 에러를 복구하다. [에러 (error)]
- 원형을 복구하다. [원형 (原形)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 복구하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)