🌟 긴급히 (緊急 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴급히 (
긴그피
)
📚 Từ phái sinh: • 긴급(緊急): 매우 중요하고 급함.
🗣️ 긴급히 (緊急 히) @ Ví dụ cụ thể
- 제독은 각 전투함의 함장들을 긴급히 소집했다. [제독 (提督)]
- 긴급히 입국하다. [입국하다 (入國하다)]
- 긴급히 체포당하다. [체포당하다 (逮捕當하다)]
- 사고 지점에 도착한 구조대는 응급 환자부터 긴급히 구조하기 시작했다. [구조대 (救助隊)]
- 박 사장은 대책을 숙의하기 위해 임원들을 긴급히 소집했다. [숙의하다 (熟議하다)]
- 긴급히 특파되다. [특파되다 (特派되다)]
- 긴급히 특파하다. [특파하다 (特派하다)]
- 긴급히 호출되다. [호출되다 (呼出되다)]
- 배가 침몰하게 생기자 선장은 승객들을 긴급히 대피시켰다. [생기다]
- 신고를 받은 경찰은 항공기를 긴급히 검색하고 용의자 다섯 명을 붙잡았다. [검색하다 (檢索하다)]
- 도심 상공에 적군의 전투기가 나타나자 시민들은 긴급히 대피했다. [전투기 (戰鬪機)]
- 긴급히 호출하다. [호출하다 (呼出하다)]
- 긴급히 체포하다. [체포하다 (逮捕하다)]
🌷 ㄱㄱㅎ: Initial sound 긴급히
-
ㄱㄱㅎ (
급격히
)
: 변화의 속도가 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎ (
과감히
)
: 결단력이 있고 용감하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.
• Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82)