🌟 호출하다 (呼出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호출하다 (
호출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호출(呼出): 전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르는 일.
🗣️ 호출하다 (呼出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 삐삐로 호출하다. [삐삐]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 호출하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)